The consecrated ground is sacred to the community.
Dịch: Mảnh đất được thánh hiến là thánh thiêng đối với cộng đồng.
He was consecrated as a bishop last year.
Dịch: Ông đã được thánh hiến làm giám mục vào năm ngoái.
thánh thiêng
thánh
sự thánh hiến
thánh hiến
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hướng dẫn trang điểm
cây nhiệt đới
tác nhân AI
phía trước là hàng thủ
hệ tư tưởng cộng sản
bùn, đầm lầy
Vùng Bắc Trung Bộ
bút miệng khẳng định