The insulated wires prevent electrical shocks.
Dịch: Các dây điện được cách nhiệt ngăn chặn sốc điện.
Her insulated jacket kept her warm in the cold weather.
Dịch: Chiếc áo khoác cách nhiệt của cô ấy giữ ấm cho cô ấy trong thời tiết lạnh.
Ảnh hưởng hoặc khẩu hiệu ngắn gọn dùng để thể hiện ý tưởng chính hoặc chiến dịch của một thương hiệu hoặc tổ chức