The package was tied with a red ribbon.
Dịch: Gói hàng được buộc bằng một dây ruy băng màu đỏ.
She tied her shoes before going out.
Dịch: Cô ấy buộc dây giày trước khi ra ngoài.
buộc
thắt chặt
sự buộc
được buộc
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
xâm phạm, lấn chiếm
Theo đuổi sáng tạo
lọc nước
tuyệt đối KHÔNG giao dịch qua
thỏa mãn quá mức
Cuộc sống khó khăn
khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe
Người phụ nữ nông thôn đầy nhiệt huyết