The painting will be auctioned next week.
Dịch: Bức tranh sẽ được bán đấu giá vào tuần tới.
The house is to be auctioned off.
Dịch: Ngôi nhà sẽ được bán đấu giá.
được bán ở buổi đấu giá
bán đấu giá
cuộc đấu giá
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
hòa nhập vào đám đông
Cuộc chiến tranh Đông Dương lần thứ hai
hoa bách hợp
tình cảm anh em
cờ kỷ niệm
bảng tin trực tuyến
Cuộc diễu hành ánh sáng
dụng cụ nhỏ