những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
dandy
/ˈdændi/
bảnh bao lịch lãm
noun
trading platform
/ˈtreɪ.dɪŋ ˈplæt.fɔːrm/
nền tảng giao dịch
noun
wellness room
/ˈwɛl.nəs ruːm/
phòng sức khỏe
noun
language proficiency standards
/ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃənsi ˈstændərdz/
tiêu chuẩn trình độ ngôn ngữ
noun
data reliability
/ˈdeɪtə rɪˈlaɪəˌbɪlɪti/
độ tin cậy của dữ liệu
noun
mezzanine
/ˈmɛz.ə.niːn/
Tầng lửng
noun
futsal
/ˈfʊt.sɔːl/
Môn thể thao bóng đá trong nhà, chơi với đội hình nhỏ và trên sân nhỏ.