He owns a private yacht.
Dịch: Anh ấy sở hữu một du thuyền riêng.
They chartered a private yacht for their vacation.
Dịch: Họ thuê một du thuyền riêng cho kỳ nghỉ của họ.
du thuyền sang trọng
du thuyền cá nhân
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khả năng dễ tăng cân
cục đất, khối đất
Người có ý thức, người tỉnh táo
trang phục, quần áo
tình yêu hỗ trợ
hoa mơ
năm nào
có thể đếm được