The historical film project was ambitious in scope.
Dịch: Dự án phim lịch sử có quy mô đầy tham vọng.
Funding was secured for the historical film project.
Dịch: Nguồn vốn đã được đảm bảo cho dự án phim lịch sử.
dự án phim giai đoạn
dự án phim sử thi
thuộc về lịch sử
phim
27/09/2025
/læp/
thiết kế độc đáo
người Bỉ, thuộc về Bỉ
lớp đất hoặc vật liệu bao phủ bề mặt đất
vi phạm pháp luật
cấp độ nghề nghiệp
nuôi dưỡng
cải thiện
Hỗ trợ khẩn cấp