The collector's series of rare coins is highly sought after.
Dịch: Dòng sản phẩm sưu tập các đồng xu hiếm được săn lùng ráo riết.
He purchased the collector's series of vintage comics.
Dịch: Anh ấy đã mua bộ sưu tập đặc biệt của truyện tranh cổ điển.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định