She is a close colleague of mine.
Dịch: Cô ấy là một đồng nghiệp thân thiết của tôi.
I often have lunch with my close colleagues.
Dịch: Tôi thường ăn trưa với những đồng nghiệp thân thiết của mình.
Bạn làm việc thân thiết
Đồng nghiệp thân cận
thân thiết
đồng nghiệp
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cựu thủ tướng
trung tâm phục hồi chức năng
thẻ vào cửa
bị khiển trách
Phó Thủ tướng
Kỳ kinh nguyệt
ma quái
Lễ kỷ niệm năm mới