kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
family caregiver
/ˈfæmɪli ˈkɛrɪˌkɛər/
người chăm sóc gia đình
noun
hardwood tree
/ˈhɑːrdwʊd triː/
cây gỗ cứng
noun
crawler (web crawler)
/ˈkrɔːlɚ/
trình thu thập dữ liệu web
noun
repetitive content
/rɪˈpɛtətɪv ˈkɒntɛnt/
nội dung lặp đi lặp lại
noun
luxuriant grass
/lʌkˈʒʊəriənt ɡræs/
cỏ xanh tươi, cỏ mọc um tùm
verb
heed
/hiːd/
chú ý
adjective
undeveloped
/ˌʌndɪˈvɛl.əpt/
chưa phát triển, chưa khai thác hoặc chưa hoàn thiện
noun
cribbage
/ˈkrɪb.ɪdʒ/
Một trò chơi bài dành cho hai hoặc bốn người, sử dụng một bộ bài 52 lá, trong đó người chơi ghi điểm thông qua các tổ hợp số và một bảng điểm đặc biệt.