He is stamping the documents with the official seal.
Dịch: Anh ấy đang đóng dấu các tài liệu bằng con dấu chính thức.
The artist is stamping her signature on the artwork.
Dịch: Nghệ sĩ đang đóng dấu chữ ký của cô ấy lên tác phẩm.
in dấu
đánh dấu
con dấu
đóng dấu
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
nhà liền kề
dịch máy
chiến lược tồi
cộng đồng trực tiếp
dầu diesel
Những khả năng mới
gặp may, gặp vận đỏ
Ngôn ngữ hình ảnh