The publicized private life of the celebrity led to intense media scrutiny.
Dịch: Đời tư bị công khai của người nổi tiếng đã dẫn đến sự săm soi dữ dội của giới truyền thông.
She regretted her publicized private life.
Dịch: Cô ấy hối hận về đời tư bị công khai của mình.
Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng