The class captain organized the field trip.
Dịch: Đội trưởng lớp đã tổ chức chuyến đi thực tế.
As a class captain, she is responsible for communicating with the teachers.
Dịch: Là đội trưởng lớp, cô ấy có trách nhiệm giao tiếp với giáo viên.
lãnh đạo lớp
đại diện lớp
đội trưởng
dẫn dắt
16/09/2025
/fiːt/
hình nón
cách tiếp cận phù hợp
hoa giáng sinh
danh tính xã hội
sự ủng hộ từ quần chúng nhân dân
Tình cảm phai nhạt
độc tài, chuyên chế
nhận bằng cấp