She was a cheerleader in high school.
Dịch: Cô ấy là đội trưởng cổ vũ ở trường trung học.
The cheerleaders led the crowd in chants.
Dịch: Đội cổ vũ dẫn dắt đám đông hô vang.
Người ủng hộ
Người hâm mộ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
biện pháp cuối cùng
gây làm dịu, làm yên tĩnh, làm dịu đi cảm xúc hoặc lo lắng
chương trình không gian
spotlight bỗng rơi
vượt quá mức
phí hàng năm
phương thức ăn uống
đơn vị âm thanh