They have been intimate partners for over five years.
Dịch: Họ đã là đối tác thân thiết hơn năm năm.
She introduced her intimate partners at the gathering.
Dịch: Cô ấy giới thiệu các người yêu của mình tại buổi gặp mặt.
đối tác
vợ/chồng
sự thân mật
thân mật
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
các cơ quan thực thi pháp luật
leo lên, tăng lên
Mép môi
Công nghệ di động
khả năng thể thao
quản lý quy trình
tấn công, chỉ trích một cách đột ngột và mạnh mẽ
Tài năng triển vọng