She is my forever partner.
Dịch: Cô ấy là đối tác mãi mãi của tôi.
They decided to become forever partners.
Dịch: Họ quyết định trở thành đối tác mãi mãi.
đối tác cuộc đời
nửa kia
sự hợp tác
hợp tác
12/09/2025
/wiːk/
Sự mở rộng sân bay
cuộc thi trượt băng nghệ thuật
Giao thông đường phố
mầm non
quầy
Đốt phòng trọ
người sắp xếp, người tổ chức
thức dậy muộn