những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
rickshaw
/ˈrɪkʃɔː/
xe kéo
verb
disable
/dɪsˈeɪbəl/
khiến ai đó không thể hoạt động hoặc làm điều gì đó