This is an exclusive club.
Dịch: Đây là một câu lạc bộ độc quyền.
They have an exclusive contract.
Dịch: Họ có một hợp đồng độc quyền.
The hotel offers exclusive services.
Dịch: Khách sạn cung cấp các dịch vụ độc quyền.
độc nhất
độc đáo
đặc biệt
tính độc quyền
loại trừ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
xanh nhạt
doanh số điện thoại di động
thu hút vận may
tài sản cho thuê
bộ phận pháp lý
người có tư tưởng tự do
cư dân
yêu thương con gái