He won a major title in the competition.
Dịch: Anh ấy đã đoạt danh hiệu lớn trong cuộc thi.
The team won a major title after many years of effort.
Dịch: Đội tuyển đã đoạt danh hiệu lớn sau nhiều năm nỗ lực.
đoạt giải thưởng lớn
đạt được danh hiệu lớn
người đoạt danh hiệu
danh hiệu lớn
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Đêm vui vẻ
(từ lóng) người hâm mộ cuồng nhiệt, fan cuồng
nhiều lần chim va phải
thị trường toàn cầu
sự đối kháng, sự tương phản
bay người vô-lê
Nơi làm việc tôn trọng
kem chống nắng