The hotness of the desert was unbearable.
Dịch: Độ nóng của sa mạc thật không thể chịu nổi.
She is known for her hotness.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng vì sự quyến rũ của mình.
nhiệt
cường độ
nóng
một cách nóng bỏng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
nhóm bộ lạc
mứt khoai lang
phân phối sản phẩm
gom tiền về túi
Theo đuổi ước mơ
có họa tiết hình vuông
không được trả lại
không giống