He began to perspire in the heat.
Dịch: Anh ấy bắt đầu đổ mồ hôi trong cái nóng.
The athletes were perspiring after the intense workout.
Dịch: Các vận động viên đã đổ mồ hôi sau buổi tập luyện căng thẳng.
đổ mồ hôi
tiết ra
mồ hôi
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
xe cấp cứu
Càng nhiều càng tốt
Môi nude
Rượu làm từ trái cây
lỗi hết thời gian chờ
tạm thời
Máy phun sơn
thẻ nhận dạng ví điện tử