I bought some souvenirs from my trip to Vietnam.
Dịch: Tôi đã mua một số đồ lưu niệm từ chuyến đi của mình đến Việt Nam.
Souvenirs are a great way to remember your travels.
Dịch: Đồ lưu niệm là một cách tuyệt vời để nhớ về những chuyến đi của bạn.
kỷ vật
đồ kỷ niệm
cửa hàng đồ lưu niệm
lưu niệm
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
buổi biểu diễn lửa
trạm nướng
Cô gái hấp dẫn
chữ Hán
đầu mối liên hệ tiếp thị
Cố ý gây thương tích
gia đình bán tài sản
phương thức xét tuyển