She bought some beautiful handwear for the winter.
Dịch: Cô ấy đã mua một số đồ đeo tay đẹp cho mùa đông.
The handwear collection includes gloves and mittens.
Dịch: Bộ sưu tập đồ đeo tay bao gồm găng tay và găng tay hở ngón.
găng tay
găng tay hở ngón
tay
đeo
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chi phí tổng hợp
Cây sống hai năm
song ngữ
lệnh thanh toán
công nghệ ngôn ngữ
chịu trách nhiệm
Ca dao Việt Nam
Thần tượng tuổi teen