The government decided to lift restrictions on travel.
Dịch: Chính phủ đã quyết định dỡ bỏ các hạn chế về du lịch.
They will lift restrictions on public gatherings next month.
Dịch: Họ sẽ dỡ bỏ các hạn chế về tập trung công cộng vào tháng tới.
dỡ bỏ hạn chế
dỡ bỏ lệnh cấm
hạn chế
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Ngành công nghiệp thu âm
Giày dép thoải mái
Thể hiện tình yêu
tranh chấp nội bộ
giáo dục liên tục
ai cũng quý
lợi ích chung
thuộc về Kinh Thánh