Her toughness helped her overcome many challenges.
Dịch: Sự kiên cường của cô ấy đã giúp cô vượt qua nhiều thử thách.
The material is known for its toughness and durability.
Dịch: Chất liệu này nổi tiếng với độ bền và sự cứng rắn.
sự kiên cường
sự bền bỉ
cứng rắn
làm cứng hơn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
dãi bày cảm kích
giày chạy trail
điểm mạnh của từng người
Văn hóa miền Nam
Face ID
Vùng dễ bị tổn thương
quỹ gộp
đang phát triển