The car uses satellite positioning to navigate.
Dịch: Xe hơi sử dụng định vị vệ tinh để điều hướng.
GPS
định vị
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
mối liên kết yêu thương
tình trạng thiếu sắc tố, đặc biệt là trong máu
thảm hại, đáng thương
Sản phẩm bền vững
không dễ chữa lành
tiêu chảy
trồng rừng trở lại
màng co