The investigative report revealed new evidence.
Dịch: Báo cáo điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.
She works for an investigative journalism organization.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một tổ chức báo chí điều tra.
tò mò
thăm dò
cuộc điều tra
nhà điều tra
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
ngày xui xẻo
nhô ra, lồi ra
biển yên lặng
thiên vị
phong độ vững vàng
dự án cuối cùng
quần ống rộng
Nước màu xanh da trời