The veritable genius of the artist was evident in his work.
Dịch: Tài năng đích thực của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong tác phẩm của ông.
She found a veritable treasure in the old attic.
Dịch: Cô tìm thấy một kho báu thực sự trong gác xép cũ.
chân thật
thật
thực tế
sự xác thực
đích thực
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
đàn double bass
Từ thông dụng
Chơi hợp tác
cuộc thi nhảy bao bố
thành phố thân thiện với môi trường
Phổ biến trên mạng
ngữ cảnh
cùng nhau điều tra