noun
tossing game
trò chơi tung đồng xu hoặc vật nhỏ để dự đoán kết quả
noun
insurance card integration
/ɪnˈʃʊərəns kɑːrd ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ tích hợp thẻ bảo hiểm
noun
unanswered message
tin nhắn chưa được trả lời
noun
unbounded options
các tùy chọn không giới hạn
noun
equity contribution ratio
/ˈɛkwɪti kənˈtrɪbjuːʃən ˈreɪʃioʊ/ tỷ lệ đóng góp vốn