He sidled up to her at the bar.
Dịch: Anh ta lén lút tiến đến chỗ cô ấy ở quán bar.
The cat sidled through the narrow gap in the fence.
Dịch: Con mèo lách mình qua khe hẹp trên hàng rào.
lén lút
đi rón rén
nhích
sự đi ngang, sự lén lút
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
phía bắc
góc xác định
ngành công nghiệp thực phẩm biển
kho dữ liệu
giấy điện tử
đánh giá trọng lượng
Kênh phân phối trực tiếp
phân tích hóa học