They love to roam the countryside during the summer.
Dịch: Họ thích đi lang thang ở vùng quê vào mùa hè.
He roamed the streets looking for a place to eat.
Dịch: Anh ấy đi lang thang trên đường tìm một nơi để ăn.
lang thang
đi khắp nơi
người lang thang
đã lang thang
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
các nước công nghiệp hóa
có xu hướng, dễ bị
có thể di chuyển
xương yếu ớt, dễ gãy
chất lượng vàng
Ăn sạch
công khai ủng hộ
Cam kết dài hạn