This design is truly ahead of its time.
Dịch: Thiết kế này thực sự đẹp trước thời đại.
Her ideas were ahead of their time.
Dịch: Những ý tưởng của cô ấy đã đi trước thời đại.
Khoa học về các giáo phụ, nghiên cứu các tác phẩm và tư tưởng của các giáo phụ trong Kitô giáo.