The doctor used an otoscope to check the patient's ear.
Dịch: Bác sĩ đã sử dụng đèn soi tai để kiểm tra tai của bệnh nhân.
An otoscope helps in diagnosing ear infections.
Dịch: Đèn soi tai giúp chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng tai.
đầu soi tai
người soi tai
thao tác soi tai
kiểm tra
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
khu vực đa chức năng
nghiên cứu tế bào gốc
hiện đại hóa
tính vui tươi, tính hiếu động
cấy ghép thận
thiết bị nổ
phòng khách trông rộng rãi
người chồng lý tưởng