The deadline for the project is nearing.
Dịch: Thời hạn cho dự án sắp đến.
As winter is nearing, the days are getting colder.
Dịch: Khi mùa đông đến gần, những ngày trở nên lạnh hơn.
tiến gần
đến gần
gần
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Lộn xộn, đảo lộn
Không gian sống hiện đại
vết loét miệng
khả năng chống ẩm
thực phẩm lành mạnh
giống như sao, mang đặc điểm của sao
gối ghế
miễn phí bưu chính