kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
stir-fry
/ˈstɜːr fraɪ/
xào (thức ăn) nhanh
noun
sardonic laugh
/sɑːrˈdɒnɪk/
nụ cười mỉa mai
noun
back muscle
/bæk ˈmʌsəl/
cơ lưng
verb
pacify
/ˈpæsɪfaɪ/
xoa dịu, làm cho bình tĩnh
noun
impersonation
/ɪmˈpɜːrsəˌneɪʃən/
sự giả mạo
verb
experience a phase
/ɪkˈspɪriəns ə feɪz/
trải nghiệm giai đoạn
noun
inefficient data usage
/ˌɪnɪˈfɪʃənt ˈdeɪtə ˈjuːsɪdʒ/
sử dụng dữ liệu không hiệu quả
noun
unseen forces
/ʌnˈsiːn fɔːrsɪz/
những lực lượng vô hình hoặc không nhìn thấy được, thường được coi là tác nhân tác động hoặc kiểm soát các sự kiện hoặc hành động mà không rõ nguyên nhân rõ ràng