Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
informative documentary
/ɪnˈfɔːr.mə.tɪv ˌdɒk.jʊˈmen.tər.i/
phim tài liệu mang tính giáo dục, cung cấp thông tin hữu ích
noun
returning customer
/rɪˈtɜrnɪŋ ˈkʌstəmər/
khách hàng quay lại
noun
sentimental music
/ˌsɛntɪˈmɛntəl ˈmjuːzɪk/
Nhạc mang tính cảm xúc, thường gợi nhớ hoặc thể hiện những cảm xúc sâu sắc.