He filled the tank with a barrelful of oil.
Dịch: Anh ấy đã đổ đầy bể bằng một thùng dầu.
She bought a barrelful of apples from the market.
Dịch: Cô ấy đã mua một thùng đầy táo từ chợ.
thùng đầy
tải thùng
thùng
đổ vào thùng
12/09/2025
/wiːk/
kết nối thật sự
Quản lý du lịch
đường ai nấy đi
đứa trẻ khỏe mạnh
quán ăn
vụ bê bối công khai
Người trợ lý, người phụ tá
nhân, phần nhân (của bánh, món ăn)