These ruined buildings are the last vestiges of a colonial past.
Dịch: Những tòa nhà đổ nát này là dấu vết cuối cùng của một quá khứ thuộc địa.
The vestige of an old tradition.
Dịch: Vết tích của một truyền thống cũ.
di tích
tàn dư
vết
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
sự phóng ra, sự đẩy ra, sự tống ra
môi trường nước
ánh sáng chói mắt; sự chói mắt
thạc sĩ về khoa học sức khỏe
nhạc teen pop
chính sách hỗ trợ tiền thuê đất
tuyên thệ nhậm chức
thu hẹp khoảng cách