The handshake was a sign of accord between the two leaders.
Dịch: Cái bắt tay là một dấu hiệu hòa hợp giữa hai nhà lãnh đạo.
Lowering trade barriers can be seen as a sign of accord.
Dịch: Việc giảm rào cản thương mại có thể được xem là một biểu hiện của sự nhất trí.
nói tiếng lạ (thường được coi là một hình thức ngôn ngữ thần thánh hoặc tôn giáo)