She worked hard to earn an award for her research.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt giải cho nghiên cứu của mình.
The team earned an award for their innovative design.
Dịch: Đội đã giành giải cho thiết kế sáng tạo của họ.
thắng giải
nhận giải
giải thưởng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cảm giác, bầu không khí
di sản văn hóa của người Đức
khái quát hóa
cột đèn
diễn ra cùng nhau
quản lý sinh thái
nướng (thịt, cá, rau củ) trên lửa
Đồng minh NATO