She worked hard to achieve her goals.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.
They finally achieved success after years of effort.
Dịch: Họ cuối cùng đã đạt được thành công sau nhiều năm nỗ lực.
He achieved a high score on the exam.
Dịch: Anh ấy đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi.
Hình đa diện gồm 12 mặt đều là hình lăng trụ đều, thường được sử dụng trong hình học và các lĩnh vực liên quan đến hình học không gian.