This is the worst title I have ever heard.
Dịch: Đây là danh xưng xấu nhất mà tôi từng nghe.
Giving him that title was a mistake.
Dịch: Trao cho anh ta danh xưng đó là một sai lầm.
danh xưng tệ hại nhất
danh xưng kinh khủng nhất
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Món thịt bò xào
Ngành du lịch ở Việt Nam
xe yêu quý trở về
Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe
Người hiến máu
Người mất người thân, đặc biệt là do cái chết.
Dụng cụ để phết sơn hoặc sơn
Màng cứng