She was thrilled to see her name on the merit list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi thấy tên mình trong danh sách thành tích.
The school published the merit list at the end of the semester.
Dịch: Trường đã công bố danh sách thành tích vào cuối học kỳ.
Danh sách danh dự
Danh sách thành tựu
thành tích
xứng đáng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Giám sát dự án
công khai ngày cưới
giá thành thi công
Ảnh chưa từng công bố
Ngoại trưởng
Sự trở lại sau điều trị
Việc nhẹ lương cao
thước đo góc