She was thrilled to see her name on the merit list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi thấy tên mình trong danh sách thành tích.
The school published the merit list at the end of the semester.
Dịch: Trường đã công bố danh sách thành tích vào cuối học kỳ.
Danh sách danh dự
Danh sách thành tựu
thành tích
xứng đáng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
sự thuyết phục
gương vỡ đã lành
giơ tay
lo ngại về ngân sách
không ai chăm sóc
khóa học kiểm toán
Thuế giá trị gia tăng
được tha thứ