The academic review of the journal was very positive.
Dịch: Đánh giá học thuật của tạp chí rất tích cực.
She submitted her paper for an academic review.
Dịch: Cô ấy đã nộp bài báo của mình để được đánh giá học thuật.
đánh giá học thuật
đánh giá
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cái cán bột
Trò chơi Ludo
Truyền động lực
đồ thủ công mỹ nghệ
cơ quan có trách nhiệm
rác thải sinh hoạt
đợt bán thanh lý
đánh giá hiệu thuốc