He made a perfect carom shot.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một cú đánh carom hoàn hảo.
The carom off the cushion was unexpected.
Dịch: Cú đánh chạm vào băng là điều không ngờ.
cú đánh bi-a
cú đánh chạm băng
cú đánh carom
đánh carom
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
phương tiện đi chung
bánh đậu nành
công tác điền dã
bí mật bật mí
bình giữ nhiệt
quặng
thiết bị chuyển đổi
tiêu thụ quá mức