Remember to log out after you finish using the computer.
Dịch: Hãy nhớ đăng xuất sau khi bạn sử dụng xong máy tính.
She logged out of her account securely.
Dịch: Cô ấy đã đăng xuất khỏi tài khoản của mình một cách an toàn.
thoát khỏi
thoát tài khoản
việc đăng xuất
đăng xuất
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
giảm khí thải hoặc phát thải
bản quyền truyền thông
người thành thạo, người giỏi
người than khóc hoặc báo động, người kêu la để cảnh báo hoặc thu hút sự chú ý
sự xã hội hóa
Tháp đồng hồ
trọng số tương đối
nặng nề, khó khăn