It was a shameful act.
Dịch: Đó là một hành động đáng xấu hổ.
He felt shameful about his behavior.
Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.
đáng hổ thẹn
gây xấu hổ
nỗi xấu hổ
làm xấu hổ
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
kích thích, làm xôn xao
vải gấm
Thiết kế kiểu chữ
Hạt giống vùng nhiệt đới
tình hình dịch bệnh
sỏi tiết niệu
Hãy trung thực với chính mình
hội quân ĐT Việt Nam