She is a reliable friend.
Dịch: Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
You need a reliable source for this information.
Dịch: Bạn cần một nguồn đáng tin cậy cho thông tin này.
The car has proven to be reliable over the years.
Dịch: Chiếc xe đã chứng minh là đáng tin cậy qua nhiều năm.
Viết bài đặc sắc, thường tập trung vào một nhân vật, sự kiện hoặc chủ đề cụ thể, nhằm truyền tải cảm xúc và thông tin sâu sắc.