She has a svelte figure.
Dịch: Cô ấy có một dáng người mảnh khảnh.
The dress accentuated her svelte figure.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vóc dáng thon thả của cô ấy.
dáng người thon thả
dáng người thanh mảnh
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
tiểu thuyết phản địa đàng
nhúng, lao xuống
định đề
khán giả tại trường quay
Đường dẫn lên cầu
phát hành, giải phóng
cuộc thi trượt băng
điểm hẹn, địa điểm gặp mặt