The report is in preparation and will be ready soon.
Dịch: Báo cáo đang trong quá trình chuẩn bị và sẽ sẵn sàng sớm.
The new project is in preparation stage.
Dịch: Dự án mới đang ở giai đoạn chuẩn bị.
đang được thực hiện
đang được phát triển
sự chuẩn bị
chuẩn bị
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
An toàn mạng
chữ nổi
cọ rửa
Kẹo dứa
phong cách linh hoạt
cắt xén, cắt ngắn
sư tử biển
Ngắt dòng